Có 1 kết quả:
巢穴 cháo xué ㄔㄠˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sào huyệt, hang ổ, nơi ẩn náu
Từ điển Trung-Anh
(1) lair
(2) nest
(3) den
(4) hideout
(2) nest
(3) den
(4) hideout
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0