Có 1 kết quả:

巢穴 cháo xué ㄔㄠˊ ㄒㄩㄝˊ

1/1

cháo xué ㄔㄠˊ ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sào huyệt, hang ổ, nơi ẩn náu

Từ điển Trung-Anh

(1) lair
(2) nest
(3) den
(4) hideout

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0